Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1658 | £ 0,1698 | 0,38% |
3 tháng | £ 0,1651 | £ 0,1698 | 1,15% |
1 năm | £ 0,1651 | £ 0,1796 | 6,47% |
2 năm | £ 0,1651 | £ 0,2026 | 7,73% |
3 năm | £ 0,1651 | £ 0,2026 | 4,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Bảng Anh (GBP) |
RM 100 | £ 16,715 |
RM 500 | £ 83,577 |
RM 1.000 | £ 167,15 |
RM 2.500 | £ 417,89 |
RM 5.000 | £ 835,77 |
RM 10.000 | £ 1.671,54 |
RM 25.000 | £ 4.178,86 |
RM 50.000 | £ 8.357,72 |
RM 100.000 | £ 16.715 |
RM 500.000 | £ 83.577 |
RM 1.000.000 | £ 167.154 |
RM 2.500.000 | £ 417.886 |
RM 5.000.000 | £ 835.772 |
RM 10.000.000 | £ 1.671.544 |
RM 50.000.000 | £ 8.357.719 |