Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GBP Đảo
RM
=
£
02/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1658 £ 0,1698 0,38%
3 tháng £ 0,1651 £ 0,1698 1,15%
1 năm £ 0,1651 £ 0,1796 6,47%
2 năm £ 0,1651 £ 0,2026 7,73%
3 năm £ 0,1651 £ 0,2026 4,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bảng Anh (GBP)
RM 100£ 16,715
RM 500£ 83,577
RM 1.000£ 167,15
RM 2.500£ 417,89
RM 5.000£ 835,77
RM 10.000£ 1.671,54
RM 25.000£ 4.178,86
RM 50.000£ 8.357,72
RM 100.000£ 16.715
RM 500.000£ 83.577
RM 1.000.000£ 167.154
RM 2.500.000£ 417.886
RM 5.000.000£ 835.772
RM 10.000.000£ 1.671.544
RM 50.000.000£ 8.357.719