Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NAD Đảo
£
=
N$
03/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 23,201 N$ 23,959 1,42%
3 tháng N$ 23,201 N$ 24,506 1,49%
1 năm N$ 22,462 N$ 25,205 1,77%
2 năm N$ 18,941 N$ 25,205 16,99%
3 năm N$ 18,874 N$ 25,205 16,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Namibia (NAD)
£ 1N$ 23,223
£ 5N$ 116,12
£ 10N$ 232,23
£ 25N$ 580,59
£ 50N$ 1.161,17
£ 100N$ 2.322,35
£ 250N$ 5.805,87
£ 500N$ 11.612
£ 1.000N$ 23.223
£ 5.000N$ 116.117
£ 10.000N$ 232.235
£ 25.000N$ 580.587
£ 50.000N$ 1.161.175
£ 100.000N$ 2.322.349
£ 500.000N$ 11.611.747