Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 23,201 | N$ 23,959 | 1,42% |
3 tháng | N$ 23,201 | N$ 24,506 | 1,49% |
1 năm | N$ 22,462 | N$ 25,205 | 1,77% |
2 năm | N$ 18,941 | N$ 25,205 | 16,99% |
3 năm | N$ 18,874 | N$ 25,205 | 16,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Namibia (NAD) |
£ 1 | N$ 23,223 |
£ 5 | N$ 116,12 |
£ 10 | N$ 232,23 |
£ 25 | N$ 580,59 |
£ 50 | N$ 1.161,17 |
£ 100 | N$ 2.322,35 |
£ 250 | N$ 5.805,87 |
£ 500 | N$ 11.612 |
£ 1.000 | N$ 23.223 |
£ 5.000 | N$ 116.117 |
£ 10.000 | N$ 232.235 |
£ 25.000 | N$ 580.587 |
£ 50.000 | N$ 1.161.175 |
£ 100.000 | N$ 2.322.349 |
£ 500.000 | N$ 11.611.747 |