Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GBP Đảo
N$
=
£
16/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04174 £ 0,04337 2,18%
3 tháng £ 0,04081 £ 0,04337 2,71%
1 năm £ 0,03968 £ 0,04452 2,45%
2 năm £ 0,03968 £ 0,05279 13,26%
3 năm £ 0,03968 £ 0,05298 14,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Bảng Anh (GBP)
N$ 100£ 4,3293
N$ 500£ 21,647
N$ 1.000£ 43,293
N$ 2.500£ 108,23
N$ 5.000£ 216,47
N$ 10.000£ 432,93
N$ 25.000£ 1.082,33
N$ 50.000£ 2.164,67
N$ 100.000£ 4.329,34
N$ 500.000£ 21.647
N$ 1.000.000£ 43.293
N$ 2.500.000£ 108.233
N$ 5.000.000£ 216.467
N$ 10.000.000£ 432.934
N$ 50.000.000£ 2.164.670