Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04174 | £ 0,04337 | 2,18% |
3 tháng | £ 0,04081 | £ 0,04337 | 2,71% |
1 năm | £ 0,03968 | £ 0,04452 | 2,45% |
2 năm | £ 0,03968 | £ 0,05279 | 13,26% |
3 năm | £ 0,03968 | £ 0,05298 | 14,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Bảng Anh (GBP) |
N$ 100 | £ 4,3293 |
N$ 500 | £ 21,647 |
N$ 1.000 | £ 43,293 |
N$ 2.500 | £ 108,23 |
N$ 5.000 | £ 216,47 |
N$ 10.000 | £ 432,93 |
N$ 25.000 | £ 1.082,33 |
N$ 50.000 | £ 2.164,67 |
N$ 100.000 | £ 4.329,34 |
N$ 500.000 | £ 21.647 |
N$ 1.000.000 | £ 43.293 |
N$ 2.500.000 | £ 108.233 |
N$ 5.000.000 | £ 216.467 |
N$ 10.000.000 | £ 432.934 |
N$ 50.000.000 | £ 2.164.670 |