Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1.417,55 | ₦ 1.783,72 | 12,60% |
3 tháng | ₦ 1.134,75 | ₦ 2.071,37 | 35,41% |
1 năm | ₦ 569,54 | ₦ 2.071,37 | 169,80% |
2 năm | ₦ 466,29 | ₦ 2.071,37 | 196,17% |
3 năm | ₦ 466,29 | ₦ 2.071,37 | 192,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Naira Nigeria (NGN) |
£ 1 | ₦ 1.660,29 |
£ 5 | ₦ 8.301,47 |
£ 10 | ₦ 16.603 |
£ 25 | ₦ 41.507 |
£ 50 | ₦ 83.015 |
£ 100 | ₦ 166.029 |
£ 250 | ₦ 415.073 |
£ 500 | ₦ 830.147 |
£ 1.000 | ₦ 1.660.294 |
£ 5.000 | ₦ 8.301.468 |
£ 10.000 | ₦ 16.602.936 |
£ 25.000 | ₦ 41.507.339 |
£ 50.000 | ₦ 83.014.679 |
£ 100.000 | ₦ 166.029.357 |
£ 500.000 | ₦ 830.146.785 |