Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NGN Đảo
£
=
29/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.417,55 1.783,72 12,60%
3 tháng 1.134,75 2.071,37 35,41%
1 năm 569,54 2.071,37 169,80%
2 năm 466,29 2.071,37 196,17%
3 năm 466,29 2.071,37 192,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Naira Nigeria (NGN)
£ 1 1.660,29
£ 5 8.301,47
£ 10 16.603
£ 25 41.507
£ 50 83.015
£ 100 166.029
£ 250 415.073
£ 500 830.147
£ 1.000 1.660.294
£ 5.000 8.301.468
£ 10.000 16.602.936
£ 25.000 41.507.339
£ 50.000 83.014.679
£ 100.000 166.029.357
£ 500.000 830.146.785