Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0005540 | £ 0,0007054 | 16,80% |
3 tháng | £ 0,0004828 | £ 0,0007054 | 5,98% |
1 năm | £ 0,0004828 | £ 0,001756 | 67,72% |
2 năm | £ 0,0004828 | £ 0,002145 | 71,58% |
3 năm | £ 0,0004828 | £ 0,002145 | 67,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Bảng Anh (GBP) |
₦ 1.000 | £ 0,5578 |
₦ 5.000 | £ 2,7890 |
₦ 10.000 | £ 5,5779 |
₦ 25.000 | £ 13,945 |
₦ 50.000 | £ 27,890 |
₦ 100.000 | £ 55,779 |
₦ 250.000 | £ 139,45 |
₦ 500.000 | £ 278,90 |
₦ 1.000.000 | £ 557,79 |
₦ 5.000.000 | £ 2.788,95 |
₦ 10.000.000 | £ 5.577,91 |
₦ 25.000.000 | £ 13.945 |
₦ 50.000.000 | £ 27.890 |
₦ 100.000.000 | £ 55.779 |
₦ 500.000.000 | £ 278.895 |