Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NIO Đảo
£
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 45,337 C$ 46,748 0,84%
3 tháng C$ 45,337 C$ 47,252 1,02%
1 năm C$ 44,242 C$ 47,986 0,76%
2 năm C$ 38,567 C$ 47,986 3,11%
3 năm C$ 38,567 C$ 50,110 4,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Cordoba Nicaragua (NIO)
£ 1C$ 46,088
£ 5C$ 230,44
£ 10C$ 460,88
£ 25C$ 1.152,19
£ 50C$ 2.304,38
£ 100C$ 4.608,77
£ 250C$ 11.522
£ 500C$ 23.044
£ 1.000C$ 46.088
£ 5.000C$ 230.438
£ 10.000C$ 460.877
£ 25.000C$ 1.152.192
£ 50.000C$ 2.304.385
£ 100.000C$ 4.608.770
£ 500.000C$ 23.043.848