Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02155 | £ 0,02206 | 0,41% |
3 tháng | £ 0,02116 | £ 0,02206 | 0,03% |
1 năm | £ 0,02084 | £ 0,02260 | 0,42% |
2 năm | £ 0,02084 | £ 0,02593 | 5,15% |
3 năm | £ 0,01996 | £ 0,02593 | 6,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Bảng Anh (GBP) |
C$ 100 | £ 2,1637 |
C$ 500 | £ 10,819 |
C$ 1.000 | £ 21,637 |
C$ 2.500 | £ 54,093 |
C$ 5.000 | £ 108,19 |
C$ 10.000 | £ 216,37 |
C$ 25.000 | £ 540,93 |
C$ 50.000 | £ 1.081,86 |
C$ 100.000 | £ 2.163,73 |
C$ 500.000 | £ 10.819 |
C$ 1.000.000 | £ 21.637 |
C$ 2.500.000 | £ 54.093 |
C$ 5.000.000 | £ 108.186 |
C$ 10.000.000 | £ 216.373 |
C$ 50.000.000 | £ 1.081.864 |