Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / GBP Đảo
C$
=
£
13/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,02155 £ 0,02206 0,41%
3 tháng £ 0,02116 £ 0,02206 0,03%
1 năm £ 0,02084 £ 0,02260 0,42%
2 năm £ 0,02084 £ 0,02593 5,15%
3 năm £ 0,01996 £ 0,02593 6,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Bảng Anh (GBP)
C$ 100£ 2,1637
C$ 500£ 10,819
C$ 1.000£ 21,637
C$ 2.500£ 54,093
C$ 5.000£ 108,19
C$ 10.000£ 216,37
C$ 25.000£ 540,93
C$ 50.000£ 1.081,86
C$ 100.000£ 2.163,73
C$ 500.000£ 10.819
C$ 1.000.000£ 21.637
C$ 2.500.000£ 54.093
C$ 5.000.000£ 108.186
C$ 10.000.000£ 216.373
C$ 50.000.000£ 1.081.864