Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NOK Đảo
£
=
kr
03/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 13,510 kr 13,869 1,77%
3 tháng kr 13,201 kr 13,869 3,44%
1 năm kr 12,838 kr 13,920 2,84%
2 năm kr 11,389 kr 13,920 17,46%
3 năm kr 11,299 kr 13,920 20,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Krone Na Uy (NOK)
£ 1kr 13,780
£ 5kr 68,898
£ 10kr 137,80
£ 25kr 344,49
£ 50kr 688,98
£ 100kr 1.377,96
£ 250kr 3.444,90
£ 500kr 6.889,79
£ 1.000kr 13.780
£ 5.000kr 68.898
£ 10.000kr 137.796
£ 25.000kr 344.490
£ 50.000kr 688.979
£ 100.000kr 1.377.959
£ 500.000kr 6.889.795