Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 13,510 | kr 13,869 | 1,77% |
3 tháng | kr 13,201 | kr 13,869 | 3,44% |
1 năm | kr 12,838 | kr 13,920 | 2,84% |
2 năm | kr 11,389 | kr 13,920 | 17,46% |
3 năm | kr 11,299 | kr 13,920 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Krone Na Uy (NOK) |
£ 1 | kr 13,780 |
£ 5 | kr 68,898 |
£ 10 | kr 137,80 |
£ 25 | kr 344,49 |
£ 50 | kr 688,98 |
£ 100 | kr 1.377,96 |
£ 250 | kr 3.444,90 |
£ 500 | kr 6.889,79 |
£ 1.000 | kr 13.780 |
£ 5.000 | kr 68.898 |
£ 10.000 | kr 137.796 |
£ 25.000 | kr 344.490 |
£ 50.000 | kr 688.979 |
£ 100.000 | kr 1.377.959 |
£ 500.000 | kr 6.889.795 |