Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GBP Đảo
kr
=
£
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,07211 £ 0,07376 0,86%
3 tháng £ 0,07211 £ 0,07575 2,38%
1 năm £ 0,07184 £ 0,07789 1,70%
2 năm £ 0,07184 £ 0,08780 11,52%
3 năm £ 0,07184 £ 0,08850 14,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Bảng Anh (GBP)
kr 100£ 7,3852
kr 500£ 36,926
kr 1.000£ 73,852
kr 2.500£ 184,63
kr 5.000£ 369,26
kr 10.000£ 738,52
kr 25.000£ 1.846,30
kr 50.000£ 3.692,61
kr 100.000£ 7.385,22
kr 500.000£ 36.926
kr 1.000.000£ 73.852
kr 2.500.000£ 184.630
kr 5.000.000£ 369.261
kr 10.000.000£ 738.522
kr 50.000.000£ 3.692.609