Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,07211 | £ 0,07376 | 0,86% |
3 tháng | £ 0,07211 | £ 0,07575 | 2,38% |
1 năm | £ 0,07184 | £ 0,07789 | 1,70% |
2 năm | £ 0,07184 | £ 0,08780 | 11,52% |
3 năm | £ 0,07184 | £ 0,08850 | 14,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bảng Anh (GBP) |
kr 100 | £ 7,3852 |
kr 500 | £ 36,926 |
kr 1.000 | £ 73,852 |
kr 2.500 | £ 184,63 |
kr 5.000 | £ 369,26 |
kr 10.000 | £ 738,52 |
kr 25.000 | £ 1.846,30 |
kr 50.000 | £ 3.692,61 |
kr 100.000 | £ 7.385,22 |
kr 500.000 | £ 36.926 |
kr 1.000.000 | £ 73.852 |
kr 2.500.000 | £ 184.630 |
kr 5.000.000 | £ 369.261 |
kr 10.000.000 | £ 738.522 |
kr 50.000.000 | £ 3.692.609 |