Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 2,0856 | NZ$ 2,1154 | 0,02% |
3 tháng | NZ$ 2,0395 | NZ$ 2,1154 | 1,27% |
1 năm | NZ$ 1,9807 | NZ$ 2,1548 | 3,72% |
2 năm | NZ$ 1,8777 | NZ$ 2,1548 | 10,04% |
3 năm | NZ$ 1,8754 | NZ$ 2,1548 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la New Zealand (NZD) |
£ 1 | NZ$ 2,1005 |
£ 5 | NZ$ 10,503 |
£ 10 | NZ$ 21,005 |
£ 25 | NZ$ 52,513 |
£ 50 | NZ$ 105,03 |
£ 100 | NZ$ 210,05 |
£ 250 | NZ$ 525,13 |
£ 500 | NZ$ 1.050,25 |
£ 1.000 | NZ$ 2.100,50 |
£ 5.000 | NZ$ 10.503 |
£ 10.000 | NZ$ 21.005 |
£ 25.000 | NZ$ 52.513 |
£ 50.000 | NZ$ 105.025 |
£ 100.000 | NZ$ 210.050 |
£ 500.000 | NZ$ 1.050.251 |