Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NZD Đảo
£
=
NZ$
29/04/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 2,0856 NZ$ 2,1154 0,02%
3 tháng NZ$ 2,0395 NZ$ 2,1154 1,27%
1 năm NZ$ 1,9807 NZ$ 2,1548 3,72%
2 năm NZ$ 1,8777 NZ$ 2,1548 10,04%
3 năm NZ$ 1,8754 NZ$ 2,1548 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la New Zealand (NZD)
£ 1NZ$ 2,1005
£ 5NZ$ 10,503
£ 10NZ$ 21,005
£ 25NZ$ 52,513
£ 50NZ$ 105,03
£ 100NZ$ 210,05
£ 250NZ$ 525,13
£ 500NZ$ 1.050,25
£ 1.000NZ$ 2.100,50
£ 5.000NZ$ 10.503
£ 10.000NZ$ 21.005
£ 25.000NZ$ 52.513
£ 50.000NZ$ 105.025
£ 100.000NZ$ 210.050
£ 500.000NZ$ 1.050.251