Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GBP Đảo
NZ$
=
£
14/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,4716 £ 0,4806 0,83%
3 tháng £ 0,4716 £ 0,4903 1,00%
1 năm £ 0,4641 £ 0,5049 3,53%
2 năm £ 0,4641 £ 0,5326 6,30%
3 năm £ 0,4641 £ 0,5332 6,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bảng Anh (GBP)
NZ$ 10£ 4,7911
NZ$ 50£ 23,955
NZ$ 100£ 47,911
NZ$ 250£ 119,78
NZ$ 500£ 239,55
NZ$ 1.000£ 479,11
NZ$ 2.500£ 1.197,77
NZ$ 5.000£ 2.395,55
NZ$ 10.000£ 4.791,10
NZ$ 50.000£ 23.955
NZ$ 100.000£ 47.911
NZ$ 250.000£ 119.777
NZ$ 500.000£ 239.555
NZ$ 1.000.000£ 479.110
NZ$ 5.000.000£ 2.395.548