Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,4716 | £ 0,4806 | 0,83% |
3 tháng | £ 0,4716 | £ 0,4903 | 1,00% |
1 năm | £ 0,4641 | £ 0,5049 | 3,53% |
2 năm | £ 0,4641 | £ 0,5326 | 6,30% |
3 năm | £ 0,4641 | £ 0,5332 | 6,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Bảng Anh (GBP) |
NZ$ 10 | £ 4,7911 |
NZ$ 50 | £ 23,955 |
NZ$ 100 | £ 47,911 |
NZ$ 250 | £ 119,78 |
NZ$ 500 | £ 239,55 |
NZ$ 1.000 | £ 479,11 |
NZ$ 2.500 | £ 1.197,77 |
NZ$ 5.000 | £ 2.395,55 |
NZ$ 10.000 | £ 4.791,10 |
NZ$ 50.000 | £ 23.955 |
NZ$ 100.000 | £ 47.911 |
NZ$ 250.000 | £ 119.777 |
NZ$ 500.000 | £ 239.555 |
NZ$ 1.000.000 | £ 479.110 |
NZ$ 5.000.000 | £ 2.395.548 |