Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / OMR Đảo
£
=
OMR
02/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,4739 OMR 0,4884 0,51%
3 tháng OMR 0,4739 OMR 0,4940 0,66%
1 năm OMR 0,4636 OMR 0,5046 0,06%
2 năm OMR 0,4103 OMR 0,5046 0,12%
3 năm OMR 0,4103 OMR 0,5466 9,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rial Oman (OMR)
£ 10OMR 4,8200
£ 50OMR 24,100
£ 100OMR 48,200
£ 250OMR 120,50
£ 500OMR 241,00
£ 1.000OMR 482,00
£ 2.500OMR 1.205,00
£ 5.000OMR 2.410,00
£ 10.000OMR 4.819,99
£ 50.000OMR 24.100
£ 100.000OMR 48.200
£ 250.000OMR 120.500
£ 500.000OMR 241.000
£ 1.000.000OMR 481.999
£ 5.000.000OMR 2.409.996