Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,4739 | OMR 0,4884 | 0,51% |
3 tháng | OMR 0,4739 | OMR 0,4940 | 0,66% |
1 năm | OMR 0,4636 | OMR 0,5046 | 0,06% |
2 năm | OMR 0,4103 | OMR 0,5046 | 0,12% |
3 năm | OMR 0,4103 | OMR 0,5466 | 9,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rial Oman (OMR) |
£ 10 | OMR 4,8200 |
£ 50 | OMR 24,100 |
£ 100 | OMR 48,200 |
£ 250 | OMR 120,50 |
£ 500 | OMR 241,00 |
£ 1.000 | OMR 482,00 |
£ 2.500 | OMR 1.205,00 |
£ 5.000 | OMR 2.410,00 |
£ 10.000 | OMR 4.819,99 |
£ 50.000 | OMR 24.100 |
£ 100.000 | OMR 48.200 |
£ 250.000 | OMR 120.500 |
£ 500.000 | OMR 241.000 |
£ 1.000.000 | OMR 481.999 |
£ 5.000.000 | OMR 2.409.996 |