Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 2,0631 | £ 2,1102 | 1,27% |
3 tháng | £ 2,0245 | £ 2,1102 | 0,14% |
1 năm | £ 1,9817 | £ 2,1571 | 0,58% |
2 năm | £ 1,9817 | £ 2,4374 | 2,71% |
3 năm | £ 1,8294 | £ 2,4374 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Bảng Anh (GBP) |
OMR 1 | £ 2,0496 |
OMR 5 | £ 10,248 |
OMR 10 | £ 20,496 |
OMR 25 | £ 51,239 |
OMR 50 | £ 102,48 |
OMR 100 | £ 204,96 |
OMR 250 | £ 512,39 |
OMR 500 | £ 1.024,79 |
OMR 1.000 | £ 2.049,58 |
OMR 5.000 | £ 10.248 |
OMR 10.000 | £ 20.496 |
OMR 25.000 | £ 51.239 |
OMR 50.000 | £ 102.479 |
OMR 100.000 | £ 204.958 |
OMR 500.000 | £ 1.024.788 |