Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / PLN Đảo
£
=
02/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,9658 5,0924 1,11%
3 tháng 4,9658 5,1077 0,31%
1 năm 4,9658 5,4391 2,66%
2 năm 4,9658 5,7306 9,18%
3 năm 4,9658 6,0624 2,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Złoty Ba Lan (PLN)
£ 1 5,0714
£ 5 25,357
£ 10 50,714
£ 25 126,78
£ 50 253,57
£ 100 507,14
£ 250 1.267,84
£ 500 2.535,68
£ 1.000 5.071,36
£ 5.000 25.357
£ 10.000 50.714
£ 25.000 126.784
£ 50.000 253.568
£ 100.000 507.136
£ 500.000 2.535.682