Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 4,9658 | zł 5,0924 | 1,11% |
3 tháng | zł 4,9658 | zł 5,1077 | 0,31% |
1 năm | zł 4,9658 | zł 5,4391 | 2,66% |
2 năm | zł 4,9658 | zł 5,7306 | 9,18% |
3 năm | zł 4,9658 | zł 6,0624 | 2,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
£ 1 | zł 5,0714 |
£ 5 | zł 25,357 |
£ 10 | zł 50,714 |
£ 25 | zł 126,78 |
£ 50 | zł 253,57 |
£ 100 | zł 507,14 |
£ 250 | zł 1.267,84 |
£ 500 | zł 2.535,68 |
£ 1.000 | zł 5.071,36 |
£ 5.000 | zł 25.357 |
£ 10.000 | zł 50.714 |
£ 25.000 | zł 126.784 |
£ 50.000 | zł 253.568 |
£ 100.000 | zł 507.136 |
£ 500.000 | zł 2.535.682 |