Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1964 | £ 0,2008 | 0,37% |
3 tháng | £ 0,1964 | £ 0,2014 | 1,36% |
1 năm | £ 0,1839 | £ 0,2014 | 4,10% |
2 năm | £ 0,1745 | £ 0,2014 | 9,28% |
3 năm | £ 0,1650 | £ 0,2014 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Bảng Anh (GBP) |
zł 100 | £ 20,018 |
zł 500 | £ 100,09 |
zł 1.000 | £ 200,18 |
zł 2.500 | £ 500,44 |
zł 5.000 | £ 1.000,89 |
zł 10.000 | £ 2.001,77 |
zł 25.000 | £ 5.004,43 |
zł 50.000 | £ 10.009 |
zł 100.000 | £ 20.018 |
zł 500.000 | £ 100.089 |
zł 1.000.000 | £ 200.177 |
zł 2.500.000 | £ 500.443 |
zł 5.000.000 | £ 1.000.885 |
zł 10.000.000 | £ 2.001.771 |
zł 50.000.000 | £ 10.008.853 |