Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / QAR Đảo
£
=
ر.ق
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 4,4862 ر.ق 4,6240 0,81%
3 tháng ر.ق 4,4862 ر.ق 4,6762 0,29%
1 năm ر.ق 4,3888 ر.ق 4,7772 0,09%
2 năm ر.ق 3,8840 ر.ق 4,7772 0,31%
3 năm ر.ق 3,8840 ر.ق 5,1749 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Riyal Qatar (QAR)
£ 1ر.ق 4,5680
£ 5ر.ق 22,840
£ 10ر.ق 45,680
£ 25ر.ق 114,20
£ 50ر.ق 228,40
£ 100ر.ق 456,80
£ 250ر.ق 1.142,00
£ 500ر.ق 2.283,99
£ 1.000ر.ق 4.567,98
£ 5.000ر.ق 22.840
£ 10.000ر.ق 45.680
£ 25.000ر.ق 114.200
£ 50.000ر.ق 228.399
£ 100.000ر.ق 456.798
£ 500.000ر.ق 2.283.992