Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2163 | £ 0,2229 | 0,97% |
3 tháng | £ 0,2138 | £ 0,2229 | 1,54% |
1 năm | £ 0,2093 | £ 0,2279 | 0,35% |
2 năm | £ 0,2093 | £ 0,2575 | 0,63% |
3 năm | £ 0,1932 | £ 0,2575 | 11,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Bảng Anh (GBP) |
ر.ق 100 | £ 21,999 |
ر.ق 500 | £ 110,00 |
ر.ق 1.000 | £ 219,99 |
ر.ق 2.500 | £ 549,98 |
ر.ق 5.000 | £ 1.099,96 |
ر.ق 10.000 | £ 2.199,91 |
ر.ق 25.000 | £ 5.499,78 |
ر.ق 50.000 | £ 11.000 |
ر.ق 100.000 | £ 21.999 |
ر.ق 500.000 | £ 109.996 |
ر.ق 1.000.000 | £ 219.991 |
ر.ق 2.500.000 | £ 549.978 |
ر.ق 5.000.000 | £ 1.099.957 |
ر.ق 10.000.000 | £ 2.199.914 |
ر.ق 50.000.000 | £ 10.999.569 |