Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GBP Đảo
ر.ق
=
£
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,2163 £ 0,2229 0,97%
3 tháng £ 0,2138 £ 0,2229 1,54%
1 năm £ 0,2093 £ 0,2279 0,35%
2 năm £ 0,2093 £ 0,2575 0,63%
3 năm £ 0,1932 £ 0,2575 11,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Bảng Anh (GBP)
ر.ق 100£ 21,999
ر.ق 500£ 110,00
ر.ق 1.000£ 219,99
ر.ق 2.500£ 549,98
ر.ق 5.000£ 1.099,96
ر.ق 10.000£ 2.199,91
ر.ق 25.000£ 5.499,78
ر.ق 50.000£ 11.000
ر.ق 100.000£ 21.999
ر.ق 500.000£ 109.996
ر.ق 1.000.000£ 219.991
ر.ق 2.500.000£ 549.978
ر.ق 5.000.000£ 1.099.957
ر.ق 10.000.000£ 2.199.914
ر.ق 50.000.000£ 10.999.569