Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 5,7581 | RON 5,8303 | 0,30% |
3 tháng | RON 5,7581 | RON 5,8522 | 0,19% |
1 năm | RON 5,5877 | RON 5,8522 | 4,10% |
2 năm | RON 5,4789 | RON 5,9020 | 1,16% |
3 năm | RON 5,4789 | RON 6,0093 | 2,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Leu Romania (RON) |
£ 1 | RON 5,8140 |
£ 5 | RON 29,070 |
£ 10 | RON 58,140 |
£ 25 | RON 145,35 |
£ 50 | RON 290,70 |
£ 100 | RON 581,40 |
£ 250 | RON 1.453,51 |
£ 500 | RON 2.907,01 |
£ 1.000 | RON 5.814,03 |
£ 5.000 | RON 29.070 |
£ 10.000 | RON 58.140 |
£ 25.000 | RON 145.351 |
£ 50.000 | RON 290.701 |
£ 100.000 | RON 581.403 |
£ 500.000 | RON 2.907.013 |