Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / RON Đảo
£
=
RON
02/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 5,7581 RON 5,8303 0,30%
3 tháng RON 5,7581 RON 5,8522 0,19%
1 năm RON 5,5877 RON 5,8522 4,10%
2 năm RON 5,4789 RON 5,9020 1,16%
3 năm RON 5,4789 RON 6,0093 2,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Leu Romania (RON)
£ 1RON 5,8140
£ 5RON 29,070
£ 10RON 58,140
£ 25RON 145,35
£ 50RON 290,70
£ 100RON 581,40
£ 250RON 1.453,51
£ 500RON 2.907,01
£ 1.000RON 5.814,03
£ 5.000RON 29.070
£ 10.000RON 58.140
£ 25.000RON 145.351
£ 50.000RON 290.701
£ 100.000RON 581.403
£ 500.000RON 2.907.013