Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GBP Đảo
RON
=
£
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1715 £ 0,1737 0,41%
3 tháng £ 0,1709 £ 0,1737 0,73%
1 năm £ 0,1709 £ 0,1764 1,87%
2 năm £ 0,1694 £ 0,1825 0,06%
3 năm £ 0,1664 £ 0,1825 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bảng Anh (GBP)
RON 100£ 17,275
RON 500£ 86,376
RON 1.000£ 172,75
RON 2.500£ 431,88
RON 5.000£ 863,76
RON 10.000£ 1.727,52
RON 25.000£ 4.318,80
RON 50.000£ 8.637,60
RON 100.000£ 17.275
RON 500.000£ 86.376
RON 1.000.000£ 172.752
RON 2.500.000£ 431.880
RON 5.000.000£ 863.760
RON 10.000.000£ 1.727.521
RON 50.000.000£ 8.637.603