Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1715 | £ 0,1737 | 0,41% |
3 tháng | £ 0,1709 | £ 0,1737 | 0,73% |
1 năm | £ 0,1709 | £ 0,1764 | 1,87% |
2 năm | £ 0,1694 | £ 0,1825 | 0,06% |
3 năm | £ 0,1664 | £ 0,1825 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bảng Anh (GBP) |
RON 100 | £ 17,275 |
RON 500 | £ 86,376 |
RON 1.000 | £ 172,75 |
RON 2.500 | £ 431,88 |
RON 5.000 | £ 863,76 |
RON 10.000 | £ 1.727,52 |
RON 25.000 | £ 4.318,80 |
RON 50.000 | £ 8.637,60 |
RON 100.000 | £ 17.275 |
RON 500.000 | £ 86.376 |
RON 1.000.000 | £ 172.752 |
RON 2.500.000 | £ 431.880 |
RON 5.000.000 | £ 863.760 |
RON 10.000.000 | £ 1.727.521 |
RON 50.000.000 | £ 8.637.603 |