Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / RSD Đảo
£
=
дин
30/04/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 135,59 дин 137,26 0,007%
3 tháng дин 135,59 дин 137,80 0,17%
1 năm дин 132,90 дин 137,80 2,64%
2 năm дин 129,85 дин 140,45 2,33%
3 năm дин 129,85 дин 142,84 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Serbia (RSD)
£ 1дин 137,16
£ 5дин 685,81
£ 10дин 1.371,62
£ 25дин 3.429,04
£ 50дин 6.858,08
£ 100дин 13.716
£ 250дин 34.290
£ 500дин 68.581
£ 1.000дин 137.162
£ 5.000дин 685.808
£ 10.000дин 1.371.617
£ 25.000дин 3.429.041
£ 50.000дин 6.858.083
£ 100.000дин 13.716.165
£ 500.000дин 68.580.826