Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,007286 | £ 0,007375 | 0,05% |
3 tháng | £ 0,007257 | £ 0,007375 | 0,74% |
1 năm | £ 0,007257 | £ 0,007557 | 3,14% |
2 năm | £ 0,007120 | £ 0,007701 | 2,20% |
3 năm | £ 0,007001 | £ 0,007701 | 0,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Bảng Anh (GBP) |
дин 1.000 | £ 7,3038 |
дин 5.000 | £ 36,519 |
дин 10.000 | £ 73,038 |
дин 25.000 | £ 182,60 |
дин 50.000 | £ 365,19 |
дин 100.000 | £ 730,38 |
дин 250.000 | £ 1.825,96 |
дин 500.000 | £ 3.651,92 |
дин 1.000.000 | £ 7.303,84 |
дин 5.000.000 | £ 36.519 |
дин 10.000.000 | £ 73.038 |
дин 25.000.000 | £ 182.596 |
дин 50.000.000 | £ 365.192 |
дин 100.000.000 | £ 730.384 |
дин 500.000.000 | £ 3.651.921 |