Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / GBP Đảo
дин
=
£
28/04/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,007286 £ 0,007375 0,05%
3 tháng £ 0,007257 £ 0,007375 0,74%
1 năm £ 0,007257 £ 0,007557 3,14%
2 năm £ 0,007120 £ 0,007701 2,20%
3 năm £ 0,007001 £ 0,007701 0,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Bảng Anh (GBP)
дин 1.000£ 7,3038
дин 5.000£ 36,519
дин 10.000£ 73,038
дин 25.000£ 182,60
дин 50.000£ 365,19
дин 100.000£ 730,38
дин 250.000£ 1.825,96
дин 500.000£ 3.651,92
дин 1.000.000£ 7.303,84
дин 5.000.000£ 36.519
дин 10.000.000£ 73.038
дин 25.000.000£ 182.596
дин 50.000.000£ 365.192
дин 100.000.000£ 730.384
дин 500.000.000£ 3.651.921