Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / RWF Đảo
£
=
FRw
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 1.588,22 FRw 1.636,56 0,43%
3 tháng FRw 1.588,22 FRw 1.656,74 0,54%
1 năm FRw 1.389,20 FRw 1.656,74 16,52%
2 năm FRw 1.132,71 FRw 1.656,74 27,77%
3 năm FRw 1.132,71 FRw 1.656,74 16,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Franc Rwanda (RWF)
£ 1FRw 1.625,78
£ 5FRw 8.128,88
£ 10FRw 16.258
£ 25FRw 40.644
£ 50FRw 81.289
£ 100FRw 162.578
£ 250FRw 406.444
£ 500FRw 812.888
£ 1.000FRw 1.625.776
£ 5.000FRw 8.128.878
£ 10.000FRw 16.257.756
£ 25.000FRw 40.644.391
£ 50.000FRw 81.288.782
£ 100.000FRw 162.577.564
£ 500.000FRw 812.887.819