Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 16,757 | SRe 17,228 | 1,02% |
3 tháng | SRe 16,573 | SRe 17,713 | 0,59% |
1 năm | SRe 15,387 | SRe 18,267 | 5,07% |
2 năm | SRe 13,861 | SRe 18,267 | 4,03% |
3 năm | SRe 13,861 | SRe 23,427 | 17,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rupee Seychelles (SCR) |
£ 1 | SRe 17,297 |
£ 5 | SRe 86,483 |
£ 10 | SRe 172,97 |
£ 25 | SRe 432,42 |
£ 50 | SRe 864,83 |
£ 100 | SRe 1.729,67 |
£ 250 | SRe 4.324,17 |
£ 500 | SRe 8.648,33 |
£ 1.000 | SRe 17.297 |
£ 5.000 | SRe 86.483 |
£ 10.000 | SRe 172.967 |
£ 25.000 | SRe 432.417 |
£ 50.000 | SRe 864.833 |
£ 100.000 | SRe 1.729.667 |
£ 500.000 | SRe 8.648.334 |