Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / SCR Đảo
£
=
SRe
02/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 16,757 SRe 17,228 1,02%
3 tháng SRe 16,573 SRe 17,713 0,59%
1 năm SRe 15,387 SRe 18,267 5,07%
2 năm SRe 13,861 SRe 18,267 4,03%
3 năm SRe 13,861 SRe 23,427 17,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rupee Seychelles (SCR)
£ 1SRe 17,297
£ 5SRe 86,483
£ 10SRe 172,97
£ 25SRe 432,42
£ 50SRe 864,83
£ 100SRe 1.729,67
£ 250SRe 4.324,17
£ 500SRe 8.648,33
£ 1.000SRe 17.297
£ 5.000SRe 86.483
£ 10.000SRe 172.967
£ 25.000SRe 432.417
£ 50.000SRe 864.833
£ 100.000SRe 1.729.667
£ 500.000SRe 8.648.334