Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,05673 | £ 0,05967 | 1,60% |
3 tháng | £ 0,05646 | £ 0,05967 | 0,57% |
1 năm | £ 0,05475 | £ 0,06499 | 4,16% |
2 năm | £ 0,05475 | £ 0,07215 | 2,01% |
3 năm | £ 0,04269 | £ 0,07215 | 26,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Bảng Anh (GBP) |
SRe 100 | £ 5,9026 |
SRe 500 | £ 29,513 |
SRe 1.000 | £ 59,026 |
SRe 2.500 | £ 147,56 |
SRe 5.000 | £ 295,13 |
SRe 10.000 | £ 590,26 |
SRe 25.000 | £ 1.475,65 |
SRe 50.000 | £ 2.951,30 |
SRe 100.000 | £ 5.902,59 |
SRe 500.000 | £ 29.513 |
SRe 1.000.000 | £ 59.026 |
SRe 2.500.000 | £ 147.565 |
SRe 5.000.000 | £ 295.130 |
SRe 10.000.000 | £ 590.259 |
SRe 50.000.000 | £ 2.951.295 |