Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / GBP Đảo
SRe
=
£
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,05673 £ 0,05967 1,60%
3 tháng £ 0,05646 £ 0,05967 0,57%
1 năm £ 0,05475 £ 0,06499 4,16%
2 năm £ 0,05475 £ 0,07215 2,01%
3 năm £ 0,04269 £ 0,07215 26,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Bảng Anh (GBP)
SRe 100£ 5,9026
SRe 500£ 29,513
SRe 1.000£ 59,026
SRe 2.500£ 147,56
SRe 5.000£ 295,13
SRe 10.000£ 590,26
SRe 25.000£ 1.475,65
SRe 50.000£ 2.951,30
SRe 100.000£ 5.902,59
SRe 500.000£ 29.513
SRe 1.000.000£ 59.026
SRe 2.500.000£ 147.565
SRe 5.000.000£ 295.130
SRe 10.000.000£ 590.259
SRe 50.000.000£ 2.951.295