Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 13,372 | kr 13,736 | 1,66% |
3 tháng | kr 13,048 | kr 13,736 | 2,27% |
1 năm | kr 12,709 | kr 13,969 | 5,63% |
2 năm | kr 12,138 | kr 13,969 | 10,19% |
3 năm | kr 11,556 | kr 13,969 | 15,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
£ 1 | kr 13,538 |
£ 5 | kr 67,689 |
£ 10 | kr 135,38 |
£ 25 | kr 338,44 |
£ 50 | kr 676,89 |
£ 100 | kr 1.353,78 |
£ 250 | kr 3.384,44 |
£ 500 | kr 6.768,88 |
£ 1.000 | kr 13.538 |
£ 5.000 | kr 67.689 |
£ 10.000 | kr 135.378 |
£ 25.000 | kr 338.444 |
£ 50.000 | kr 676.888 |
£ 100.000 | kr 1.353.777 |
£ 500.000 | kr 6.768.884 |