Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / SEK Đảo
£
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 13,372 kr 13,736 1,66%
3 tháng kr 13,048 kr 13,736 2,27%
1 năm kr 12,709 kr 13,969 5,63%
2 năm kr 12,138 kr 13,969 10,19%
3 năm kr 11,556 kr 13,969 15,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Krona Thụy Điển (SEK)
£ 1kr 13,538
£ 5kr 67,689
£ 10kr 135,38
£ 25kr 338,44
£ 50kr 676,89
£ 100kr 1.353,78
£ 250kr 3.384,44
£ 500kr 6.768,88
£ 1.000kr 13.538
£ 5.000kr 67.689
£ 10.000kr 135.378
£ 25.000kr 338.444
£ 50.000kr 676.888
£ 100.000kr 1.353.777
£ 500.000kr 6.768.884