Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GBP Đảo
kr
=
£
08/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,07280 £ 0,07473 1,66%
3 tháng £ 0,07280 £ 0,07664 2,93%
1 năm £ 0,07159 £ 0,07876 5,68%
2 năm £ 0,07159 £ 0,08238 9,39%
3 năm £ 0,07159 £ 0,08654 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Bảng Anh (GBP)
kr 100£ 7,3437
kr 500£ 36,718
kr 1.000£ 73,437
kr 2.500£ 183,59
kr 5.000£ 367,18
kr 10.000£ 734,37
kr 25.000£ 1.835,91
kr 50.000£ 3.671,83
kr 100.000£ 7.343,66
kr 500.000£ 36.718
kr 1.000.000£ 73.437
kr 2.500.000£ 183.591
kr 5.000.000£ 367.183
kr 10.000.000£ 734.366
kr 50.000.000£ 3.671.830