Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,07280 | £ 0,07473 | 1,66% |
3 tháng | £ 0,07280 | £ 0,07664 | 2,93% |
1 năm | £ 0,07159 | £ 0,07876 | 5,68% |
2 năm | £ 0,07159 | £ 0,08238 | 9,39% |
3 năm | £ 0,07159 | £ 0,08654 | 13,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Bảng Anh (GBP) |
kr 100 | £ 7,3437 |
kr 500 | £ 36,718 |
kr 1.000 | £ 73,437 |
kr 2.500 | £ 183,59 |
kr 5.000 | £ 367,18 |
kr 10.000 | £ 734,37 |
kr 25.000 | £ 1.835,91 |
kr 50.000 | £ 3.671,83 |
kr 100.000 | £ 7.343,66 |
kr 500.000 | £ 36.718 |
kr 1.000.000 | £ 73.437 |
kr 2.500.000 | £ 183.591 |
kr 5.000.000 | £ 367.183 |
kr 10.000.000 | £ 734.366 |
kr 50.000.000 | £ 3.671.830 |