Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 1,6793 | S$ 1,7077 | 0,05% |
3 tháng | S$ 1,6793 | S$ 1,7095 | 0,10% |
1 năm | S$ 1,6560 | S$ 1,7337 | 2,26% |
2 năm | S$ 1,5402 | S$ 1,7412 | 1,87% |
3 năm | S$ 1,5402 | S$ 1,8907 | 7,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Singapore (SGD) |
£ 1 | S$ 1,7065 |
£ 5 | S$ 8,5325 |
£ 10 | S$ 17,065 |
£ 25 | S$ 42,663 |
£ 50 | S$ 85,325 |
£ 100 | S$ 170,65 |
£ 250 | S$ 426,63 |
£ 500 | S$ 853,25 |
£ 1.000 | S$ 1.706,50 |
£ 5.000 | S$ 8.532,52 |
£ 10.000 | S$ 17.065 |
£ 25.000 | S$ 42.663 |
£ 50.000 | S$ 85.325 |
£ 100.000 | S$ 170.650 |
£ 500.000 | S$ 853.252 |