Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GBP Đảo
S$
=
£
30/04/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,5856 £ 0,5955 0,12%
3 tháng £ 0,5850 £ 0,5955 0,36%
1 năm £ 0,5768 £ 0,6039 2,00%
2 năm £ 0,5743 £ 0,6493 2,18%
3 năm £ 0,5289 £ 0,6493 8,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bảng Anh (GBP)
S$ 1£ 0,5860
S$ 5£ 2,9301
S$ 10£ 5,8603
S$ 25£ 14,651
S$ 50£ 29,301
S$ 100£ 58,603
S$ 250£ 146,51
S$ 500£ 293,01
S$ 1.000£ 586,03
S$ 5.000£ 2.930,15
S$ 10.000£ 5.860,29
S$ 25.000£ 14.651
S$ 50.000£ 29.301
S$ 100.000£ 58.603
S$ 500.000£ 293.015