Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,5856 | £ 0,5955 | 0,12% |
3 tháng | £ 0,5850 | £ 0,5955 | 0,36% |
1 năm | £ 0,5768 | £ 0,6039 | 2,00% |
2 năm | £ 0,5743 | £ 0,6493 | 2,18% |
3 năm | £ 0,5289 | £ 0,6493 | 8,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bảng Anh (GBP) |
S$ 1 | £ 0,5860 |
S$ 5 | £ 2,9301 |
S$ 10 | £ 5,8603 |
S$ 25 | £ 14,651 |
S$ 50 | £ 29,301 |
S$ 100 | £ 58,603 |
S$ 250 | £ 146,51 |
S$ 500 | £ 293,01 |
S$ 1.000 | £ 586,03 |
S$ 5.000 | £ 2.930,15 |
S$ 10.000 | £ 5.860,29 |
S$ 25.000 | £ 14.651 |
S$ 50.000 | £ 29.301 |
S$ 100.000 | £ 58.603 |
S$ 500.000 | £ 293.015 |