Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 703,94 | SOS 726,79 | 0,69% |
3 tháng | SOS 703,94 | SOS 733,79 | 1,79% |
1 năm | SOS 656,09 | SOS 747,11 | 0,96% |
2 năm | SOS 608,38 | SOS 747,11 | 1,46% |
3 năm | SOS 608,38 | SOS 822,14 | 11,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Shilling Somalia (SOS) |
£ 1 | SOS 716,29 |
£ 5 | SOS 3.581,47 |
£ 10 | SOS 7.162,94 |
£ 25 | SOS 17.907 |
£ 50 | SOS 35.815 |
£ 100 | SOS 71.629 |
£ 250 | SOS 179.074 |
£ 500 | SOS 358.147 |
£ 1.000 | SOS 716.294 |
£ 5.000 | SOS 3.581.471 |
£ 10.000 | SOS 7.162.942 |
£ 25.000 | SOS 17.907.354 |
£ 50.000 | SOS 35.814.708 |
£ 100.000 | SOS 71.629.415 |
£ 500.000 | SOS 358.147.076 |