Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / SOS Đảo
£
=
SOS
02/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 703,94 SOS 726,79 0,69%
3 tháng SOS 703,94 SOS 733,79 1,79%
1 năm SOS 656,09 SOS 747,11 0,96%
2 năm SOS 608,38 SOS 747,11 1,46%
3 năm SOS 608,38 SOS 822,14 11,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Shilling Somalia (SOS)
£ 1SOS 716,29
£ 5SOS 3.581,47
£ 10SOS 7.162,94
£ 25SOS 17.907
£ 50SOS 35.815
£ 100SOS 71.629
£ 250SOS 179.074
£ 500SOS 358.147
£ 1.000SOS 716.294
£ 5.000SOS 3.581.471
£ 10.000SOS 7.162.942
£ 25.000SOS 17.907.354
£ 50.000SOS 35.814.708
£ 100.000SOS 71.629.415
£ 500.000SOS 358.147.076