Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / GBP Đảo
SOS
=
£
16/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,001390 £ 0,001421 1,03%
3 tháng £ 0,001363 £ 0,001421 0,21%
1 năm £ 0,001338 £ 0,001524 1,41%
2 năm £ 0,001338 £ 0,001644 0,52%
3 năm £ 0,001216 £ 0,001644 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Bảng Anh (GBP)
SOS 1.000£ 1,3823
SOS 5.000£ 6,9114
SOS 10.000£ 13,823
SOS 25.000£ 34,557
SOS 50.000£ 69,114
SOS 100.000£ 138,23
SOS 250.000£ 345,57
SOS 500.000£ 691,14
SOS 1.000.000£ 1.382,29
SOS 5.000.000£ 6.911,44
SOS 10.000.000£ 13.823
SOS 25.000.000£ 34.557
SOS 50.000.000£ 69.114
SOS 100.000.000£ 138.229
SOS 500.000.000£ 691.144