Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,001390 | £ 0,001421 | 1,03% |
3 tháng | £ 0,001363 | £ 0,001421 | 0,21% |
1 năm | £ 0,001338 | £ 0,001524 | 1,41% |
2 năm | £ 0,001338 | £ 0,001644 | 0,52% |
3 năm | £ 0,001216 | £ 0,001644 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Bảng Anh (GBP) |
SOS 1.000 | £ 1,3823 |
SOS 5.000 | £ 6,9114 |
SOS 10.000 | £ 13,823 |
SOS 25.000 | £ 34,557 |
SOS 50.000 | £ 69,114 |
SOS 100.000 | £ 138,23 |
SOS 250.000 | £ 345,57 |
SOS 500.000 | £ 691,14 |
SOS 1.000.000 | £ 1.382,29 |
SOS 5.000.000 | £ 6.911,44 |
SOS 10.000.000 | £ 13.823 |
SOS 25.000.000 | £ 34.557 |
SOS 50.000.000 | £ 69.114 |
SOS 100.000.000 | £ 138.229 |
SOS 500.000.000 | £ 691.144 |