Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 23,207 | L 23,940 | 1,67% |
3 tháng | L 23,207 | L 24,466 | 1,60% |
1 năm | L 22,505 | L 24,657 | 2,01% |
2 năm | L 19,166 | L 24,657 | 17,57% |
3 năm | L 18,874 | L 24,657 | 16,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
£ 1 | L 23,346 |
£ 5 | L 116,73 |
£ 10 | L 233,46 |
£ 25 | L 583,64 |
£ 50 | L 1.167,29 |
£ 100 | L 2.334,58 |
£ 250 | L 5.836,45 |
£ 500 | L 11.673 |
£ 1.000 | L 23.346 |
£ 5.000 | L 116.729 |
£ 10.000 | L 233.458 |
£ 25.000 | L 583.645 |
£ 50.000 | L 1.167.289 |
£ 100.000 | L 2.334.579 |
£ 500.000 | L 11.672.895 |