Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04177 | £ 0,04337 | 1,83% |
3 tháng | £ 0,04087 | £ 0,04337 | 3,16% |
1 năm | £ 0,04056 | £ 0,04444 | 4,75% |
2 năm | £ 0,04056 | £ 0,05218 | 14,71% |
3 năm | £ 0,04056 | £ 0,05298 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Bảng Anh (GBP) |
L 100 | £ 4,3431 |
L 500 | £ 21,716 |
L 1.000 | £ 43,431 |
L 2.500 | £ 108,58 |
L 5.000 | £ 217,16 |
L 10.000 | £ 434,31 |
L 25.000 | £ 1.085,78 |
L 50.000 | £ 2.171,55 |
L 100.000 | £ 4.343,10 |
L 500.000 | £ 21.716 |
L 1.000.000 | £ 43.431 |
L 2.500.000 | £ 108.578 |
L 5.000.000 | £ 217.155 |
L 10.000.000 | £ 434.310 |
L 50.000.000 | £ 2.171.551 |