Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 45,530 | ฿ 46,452 | 0,58% |
3 tháng | ฿ 44,730 | ฿ 46,452 | 2,29% |
1 năm | ฿ 42,247 | ฿ 46,452 | 8,76% |
2 năm | ฿ 40,323 | ฿ 46,452 | 7,08% |
3 năm | ฿ 40,323 | ฿ 46,452 | 5,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Baht Thái (THB) |
£ 1 | ฿ 46,406 |
£ 5 | ฿ 232,03 |
£ 10 | ฿ 464,06 |
£ 25 | ฿ 1.160,14 |
£ 50 | ฿ 2.320,29 |
£ 100 | ฿ 4.640,57 |
£ 250 | ฿ 11.601 |
£ 500 | ฿ 23.203 |
£ 1.000 | ฿ 46.406 |
£ 5.000 | ฿ 232.029 |
£ 10.000 | ฿ 464.057 |
£ 25.000 | ฿ 1.160.143 |
£ 50.000 | ฿ 2.320.285 |
£ 100.000 | ฿ 4.640.571 |
£ 500.000 | ฿ 23.202.855 |