Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / THB Đảo
£
=
฿
29/04/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 45,530 ฿ 46,452 0,58%
3 tháng ฿ 44,730 ฿ 46,452 2,29%
1 năm ฿ 42,247 ฿ 46,452 8,76%
2 năm ฿ 40,323 ฿ 46,452 7,08%
3 năm ฿ 40,323 ฿ 46,452 5,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Baht Thái (THB)
£ 1฿ 46,406
£ 5฿ 232,03
£ 10฿ 464,06
£ 25฿ 1.160,14
£ 50฿ 2.320,29
£ 100฿ 4.640,57
£ 250฿ 11.601
£ 500฿ 23.203
£ 1.000฿ 46.406
£ 5.000฿ 232.029
£ 10.000฿ 464.057
£ 25.000฿ 1.160.143
£ 50.000฿ 2.320.285
£ 100.000฿ 4.640.571
£ 500.000฿ 23.202.855