Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02152 | £ 0,02196 | 0,17% |
3 tháng | £ 0,02152 | £ 0,02236 | 2,66% |
1 năm | £ 0,02152 | £ 0,02367 | 7,98% |
2 năm | £ 0,02152 | £ 0,02480 | 6,77% |
3 năm | £ 0,02152 | £ 0,02480 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Bảng Anh (GBP) |
฿ 100 | £ 2,1680 |
฿ 500 | £ 10,840 |
฿ 1.000 | £ 21,680 |
฿ 2.500 | £ 54,201 |
฿ 5.000 | £ 108,40 |
฿ 10.000 | £ 216,80 |
฿ 25.000 | £ 542,01 |
฿ 50.000 | £ 1.084,02 |
฿ 100.000 | £ 2.168,04 |
฿ 500.000 | £ 10.840 |
฿ 1.000.000 | £ 21.680 |
฿ 2.500.000 | £ 54.201 |
฿ 5.000.000 | £ 108.402 |
฿ 10.000.000 | £ 216.804 |
฿ 50.000.000 | £ 1.084.021 |