Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GBP Đảo
฿
=
£
02/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,02152 £ 0,02196 0,17%
3 tháng £ 0,02152 £ 0,02236 2,66%
1 năm £ 0,02152 £ 0,02367 7,98%
2 năm £ 0,02152 £ 0,02480 6,77%
3 năm £ 0,02152 £ 0,02480 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Bảng Anh (GBP)
฿ 100£ 2,1680
฿ 500£ 10,840
฿ 1.000£ 21,680
฿ 2.500£ 54,201
฿ 5.000£ 108,40
฿ 10.000£ 216,80
฿ 25.000£ 542,01
฿ 50.000£ 1.084,02
฿ 100.000£ 2.168,04
฿ 500.000£ 10.840
฿ 1.000.000£ 21.680
฿ 2.500.000£ 54.201
฿ 5.000.000£ 108.402
฿ 10.000.000£ 216.804
฿ 50.000.000£ 1.084.021