Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 3,8740 | DT 3,9674 | 0,02% |
3 tháng | DT 3,8740 | DT 3,9879 | 0,27% |
1 năm | DT 3,7974 | DT 4,0198 | 3,93% |
2 năm | DT 3,4955 | DT 4,0198 | 2,87% |
3 năm | DT 3,4955 | DT 4,0198 | 3,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dinar Tunisia (TND) |
£ 1 | DT 3,9497 |
£ 5 | DT 19,748 |
£ 10 | DT 39,497 |
£ 25 | DT 98,742 |
£ 50 | DT 197,48 |
£ 100 | DT 394,97 |
£ 250 | DT 987,42 |
£ 500 | DT 1.974,84 |
£ 1.000 | DT 3.949,67 |
£ 5.000 | DT 19.748 |
£ 10.000 | DT 39.497 |
£ 25.000 | DT 98.742 |
£ 50.000 | DT 197.484 |
£ 100.000 | DT 394.967 |
£ 500.000 | DT 1.974.835 |