Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / TND Đảo
£
=
DT
29/04/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,8740 DT 3,9674 0,02%
3 tháng DT 3,8740 DT 3,9879 0,27%
1 năm DT 3,7974 DT 4,0198 3,93%
2 năm DT 3,4955 DT 4,0198 2,87%
3 năm DT 3,4955 DT 4,0198 3,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Tunisia (TND)
£ 1DT 3,9497
£ 5DT 19,748
£ 10DT 39,497
£ 25DT 98,742
£ 50DT 197,48
£ 100DT 394,97
£ 250DT 987,42
£ 500DT 1.974,84
£ 1.000DT 3.949,67
£ 5.000DT 19.748
£ 10.000DT 39.497
£ 25.000DT 98.742
£ 50.000DT 197.484
£ 100.000DT 394.967
£ 500.000DT 1.974.835