Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GBP Đảo
DT
=
£
29/04/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,2521 £ 0,2581 0,07%
3 tháng £ 0,2508 £ 0,2581 0,42%
1 năm £ 0,2488 £ 0,2639 3,45%
2 năm £ 0,2488 £ 0,2861 2,62%
3 năm £ 0,2488 £ 0,2861 2,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bảng Anh (GBP)
DT 100£ 25,355
DT 500£ 126,77
DT 1.000£ 253,55
DT 2.500£ 633,87
DT 5.000£ 1.267,74
DT 10.000£ 2.535,48
DT 25.000£ 6.338,70
DT 50.000£ 12.677
DT 100.000£ 25.355
DT 500.000£ 126.774
DT 1.000.000£ 253.548
DT 2.500.000£ 633.870
DT 5.000.000£ 1.267.739
DT 10.000.000£ 2.535.478
DT 50.000.000£ 12.677.391