Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2521 | £ 0,2581 | 0,07% |
3 tháng | £ 0,2508 | £ 0,2581 | 0,42% |
1 năm | £ 0,2488 | £ 0,2639 | 3,45% |
2 năm | £ 0,2488 | £ 0,2861 | 2,62% |
3 năm | £ 0,2488 | £ 0,2861 | 2,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Bảng Anh (GBP) |
DT 100 | £ 25,355 |
DT 500 | £ 126,77 |
DT 1.000 | £ 253,55 |
DT 2.500 | £ 633,87 |
DT 5.000 | £ 1.267,74 |
DT 10.000 | £ 2.535,48 |
DT 25.000 | £ 6.338,70 |
DT 50.000 | £ 12.677 |
DT 100.000 | £ 25.355 |
DT 500.000 | £ 126.774 |
DT 1.000.000 | £ 253.548 |
DT 2.500.000 | £ 633.870 |
DT 5.000.000 | £ 1.267.739 |
DT 10.000.000 | £ 2.535.478 |
DT 50.000.000 | £ 12.677.391 |