Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 40,217 | NT$ 40,763 | 0,82% |
3 tháng | NT$ 39,345 | NT$ 40,763 | 2,76% |
1 năm | NT$ 37,807 | NT$ 40,780 | 6,38% |
2 năm | NT$ 33,965 | NT$ 40,780 | 10,08% |
3 năm | NT$ 33,965 | NT$ 40,780 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Tân Đài tệ (TWD) |
£ 1 | NT$ 40,715 |
£ 5 | NT$ 203,57 |
£ 10 | NT$ 407,15 |
£ 25 | NT$ 1.017,87 |
£ 50 | NT$ 2.035,73 |
£ 100 | NT$ 4.071,46 |
£ 250 | NT$ 10.179 |
£ 500 | NT$ 20.357 |
£ 1.000 | NT$ 40.715 |
£ 5.000 | NT$ 203.573 |
£ 10.000 | NT$ 407.146 |
£ 25.000 | NT$ 1.017.866 |
£ 50.000 | NT$ 2.035.732 |
£ 100.000 | NT$ 4.071.463 |
£ 500.000 | NT$ 20.357.316 |