Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / TWD Đảo
£
=
NT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 40,217 NT$ 40,763 0,82%
3 tháng NT$ 39,345 NT$ 40,763 2,76%
1 năm NT$ 37,807 NT$ 40,780 6,38%
2 năm NT$ 33,965 NT$ 40,780 10,08%
3 năm NT$ 33,965 NT$ 40,780 5,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Tân Đài tệ (TWD)
£ 1NT$ 40,715
£ 5NT$ 203,57
£ 10NT$ 407,15
£ 25NT$ 1.017,87
£ 50NT$ 2.035,73
£ 100NT$ 4.071,46
£ 250NT$ 10.179
£ 500NT$ 20.357
£ 1.000NT$ 40.715
£ 5.000NT$ 203.573
£ 10.000NT$ 407.146
£ 25.000NT$ 1.017.866
£ 50.000NT$ 2.035.732
£ 100.000NT$ 4.071.463
£ 500.000NT$ 20.357.316