Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GBP Đảo
NT$
=
£
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,02447 £ 0,02487 0,13%
3 tháng £ 0,02447 £ 0,02542 2,71%
1 năm £ 0,02447 £ 0,02645 5,08%
2 năm £ 0,02447 £ 0,02944 9,02%
3 năm £ 0,02447 £ 0,02944 4,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bảng Anh (GBP)
NT$ 100£ 2,4676
NT$ 500£ 12,338
NT$ 1.000£ 24,676
NT$ 2.500£ 61,691
NT$ 5.000£ 123,38
NT$ 10.000£ 246,76
NT$ 25.000£ 616,91
NT$ 50.000£ 1.233,82
NT$ 100.000£ 2.467,65
NT$ 500.000£ 12.338
NT$ 1.000.000£ 24.676
NT$ 2.500.000£ 61.691
NT$ 5.000.000£ 123.382
NT$ 10.000.000£ 246.765
NT$ 50.000.000£ 1.233.824