Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02447 | £ 0,02487 | 0,13% |
3 tháng | £ 0,02447 | £ 0,02542 | 2,71% |
1 năm | £ 0,02447 | £ 0,02645 | 5,08% |
2 năm | £ 0,02447 | £ 0,02944 | 9,02% |
3 năm | £ 0,02447 | £ 0,02944 | 4,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Anh (GBP) |
NT$ 100 | £ 2,4676 |
NT$ 500 | £ 12,338 |
NT$ 1.000 | £ 24,676 |
NT$ 2.500 | £ 61,691 |
NT$ 5.000 | £ 123,38 |
NT$ 10.000 | £ 246,76 |
NT$ 25.000 | £ 616,91 |
NT$ 50.000 | £ 1.233,82 |
NT$ 100.000 | £ 2.467,65 |
NT$ 500.000 | £ 12.338 |
NT$ 1.000.000 | £ 24.676 |
NT$ 2.500.000 | £ 61.691 |
NT$ 5.000.000 | £ 123.382 |
NT$ 10.000.000 | £ 246.765 |
NT$ 50.000.000 | £ 1.233.824 |