Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 48,850 | ₴ 49,665 | 0,17% |
3 tháng | ₴ 47,129 | ₴ 49,674 | 2,85% |
1 năm | ₴ 43,991 | ₴ 49,674 | 7,67% |
2 năm | ₴ 34,942 | ₴ 49,674 | 29,15% |
3 năm | ₴ 34,942 | ₴ 49,674 | 27,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
£ 1 | ₴ 49,422 |
£ 5 | ₴ 247,11 |
£ 10 | ₴ 494,22 |
£ 25 | ₴ 1.235,55 |
£ 50 | ₴ 2.471,11 |
£ 100 | ₴ 4.942,22 |
£ 250 | ₴ 12.356 |
£ 500 | ₴ 24.711 |
£ 1.000 | ₴ 49.422 |
£ 5.000 | ₴ 247.111 |
£ 10.000 | ₴ 494.222 |
£ 25.000 | ₴ 1.235.555 |
£ 50.000 | ₴ 2.471.110 |
£ 100.000 | ₴ 4.942.219 |
£ 500.000 | ₴ 24.711.096 |