Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02010 | £ 0,02047 | 1,11% |
3 tháng | £ 0,02010 | £ 0,02108 | 3,96% |
1 năm | £ 0,02010 | £ 0,02273 | 6,39% |
2 năm | £ 0,02010 | £ 0,02862 | 24,39% |
3 năm | £ 0,02010 | £ 0,02862 | 20,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Bảng Anh (GBP) |
₴ 100 | £ 2,0241 |
₴ 500 | £ 10,121 |
₴ 1.000 | £ 20,241 |
₴ 2.500 | £ 50,603 |
₴ 5.000 | £ 101,21 |
₴ 10.000 | £ 202,41 |
₴ 25.000 | £ 506,03 |
₴ 50.000 | £ 1.012,05 |
₴ 100.000 | £ 2.024,10 |
₴ 500.000 | £ 10.121 |
₴ 1.000.000 | £ 20.241 |
₴ 2.500.000 | £ 50.603 |
₴ 5.000.000 | £ 101.205 |
₴ 10.000.000 | £ 202.410 |
₴ 50.000.000 | £ 1.012.052 |