Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / UGX Đảo
£
=
USh
03/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4.693,32 USh 4.896,47 2,52%
3 tháng USh 4.693,32 USh 5.013,97 1,70%
1 năm USh 4.529,61 USh 5.013,97 1,98%
2 năm USh 4.134,86 USh 5.013,97 7,93%
3 năm USh 4.134,86 USh 5.050,64 4,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Shilling Uganda (UGX)
£ 1USh 4.758,83
£ 5USh 23.794
£ 10USh 47.588
£ 25USh 118.971
£ 50USh 237.942
£ 100USh 475.883
£ 250USh 1.189.708
£ 500USh 2.379.415
£ 1.000USh 4.758.830
£ 5.000USh 23.794.152
£ 10.000USh 47.588.304
£ 25.000USh 118.970.759
£ 50.000USh 237.941.519
£ 100.000USh 475.883.038
£ 500.000USh 2.379.415.190