Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 4.693,32 | USh 4.896,47 | 2,52% |
3 tháng | USh 4.693,32 | USh 5.013,97 | 1,70% |
1 năm | USh 4.529,61 | USh 5.013,97 | 1,98% |
2 năm | USh 4.134,86 | USh 5.013,97 | 7,93% |
3 năm | USh 4.134,86 | USh 5.050,64 | 4,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Shilling Uganda (UGX) |
£ 1 | USh 4.758,83 |
£ 5 | USh 23.794 |
£ 10 | USh 47.588 |
£ 25 | USh 118.971 |
£ 50 | USh 237.942 |
£ 100 | USh 475.883 |
£ 250 | USh 1.189.708 |
£ 500 | USh 2.379.415 |
£ 1.000 | USh 4.758.830 |
£ 5.000 | USh 23.794.152 |
£ 10.000 | USh 47.588.304 |
£ 25.000 | USh 118.970.759 |
£ 50.000 | USh 237.941.519 |
£ 100.000 | USh 475.883.038 |
£ 500.000 | USh 2.379.415.190 |