Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0002070 | £ 0,0002131 | 2,49% |
3 tháng | £ 0,0001994 | £ 0,0002131 | 2,52% |
1 năm | £ 0,0001994 | £ 0,0002208 | 0,28% |
2 năm | £ 0,0001994 | £ 0,0002418 | 6,35% |
3 năm | £ 0,0001980 | £ 0,0002418 | 5,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Bảng Anh (GBP) |
USh 1.000 | £ 0,2116 |
USh 5.000 | £ 1,0581 |
USh 10.000 | £ 2,1163 |
USh 25.000 | £ 5,2906 |
USh 50.000 | £ 10,581 |
USh 100.000 | £ 21,163 |
USh 250.000 | £ 52,906 |
USh 500.000 | £ 105,81 |
USh 1.000.000 | £ 211,63 |
USh 5.000.000 | £ 1.058,13 |
USh 10.000.000 | £ 2.116,25 |
USh 25.000.000 | £ 5.290,63 |
USh 50.000.000 | £ 10.581 |
USh 100.000.000 | £ 21.163 |
USh 500.000.000 | £ 105.813 |