Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / USD Đảo
£
=
US$
29/04/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 1,2325 US$ 1,2703 0,65%
3 tháng US$ 1,2325 US$ 1,2847 1,18%
1 năm US$ 1,2057 US$ 1,3124 0,02%
2 năm US$ 1,0670 US$ 1,3124 0,31%
3 năm US$ 1,0670 US$ 1,4216 9,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Mỹ (USD)
£ 1US$ 1,2538
£ 5US$ 6,2690
£ 10US$ 12,538
£ 25US$ 31,345
£ 50US$ 62,690
£ 100US$ 125,38
£ 250US$ 313,45
£ 500US$ 626,90
£ 1.000US$ 1.253,80
£ 5.000US$ 6.269,01
£ 10.000US$ 12.538
£ 25.000US$ 31.345
£ 50.000US$ 62.690
£ 100.000US$ 125.380
£ 500.000US$ 626.901