Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GBP Đảo
US$
=
£
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,7872 £ 0,8114 0,97%
3 tháng £ 0,7784 £ 0,8114 1,54%
1 năm £ 0,7619 £ 0,8294 0,35%
2 năm £ 0,7619 £ 0,9372 0,63%
3 năm £ 0,7034 £ 0,9372 11,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Anh (GBP)
US$ 1£ 0,8008
US$ 5£ 4,0038
US$ 10£ 8,0077
US$ 25£ 20,019
US$ 50£ 40,038
US$ 100£ 80,077
US$ 250£ 200,19
US$ 500£ 400,38
US$ 1.000£ 800,77
US$ 5.000£ 4.003,85
US$ 10.000£ 8.007,69
US$ 25.000£ 20.019
US$ 50.000£ 40.038
US$ 100.000£ 80.077
US$ 500.000£ 400.385