Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 15.640 | лв 16.119 | 1,01% |
3 tháng | лв 15.473 | лв 16.120 | 0,65% |
1 năm | лв 14.100 | лв 16.120 | 10,62% |
2 năm | лв 11.857 | лв 16.120 | 11,78% |
3 năm | лв 11.857 | лв 16.120 | 7,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Som Uzbekistan (UZS) |
£ 1 | лв 15.845 |
£ 5 | лв 79.225 |
£ 10 | лв 158.450 |
£ 25 | лв 396.124 |
£ 50 | лв 792.249 |
£ 100 | лв 1.584.498 |
£ 250 | лв 3.961.244 |
£ 500 | лв 7.922.488 |
£ 1.000 | лв 15.844.976 |
£ 5.000 | лв 79.224.878 |
£ 10.000 | лв 158.449.756 |
£ 25.000 | лв 396.124.390 |
£ 50.000 | лв 792.248.781 |
£ 100.000 | лв 1.584.497.562 |
£ 500.000 | лв 7.922.487.810 |