Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / GBP Đảo
лв
=
£
16/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,00006247 £ 0,00006394 1,49%
3 tháng £ 0,00006204 £ 0,00006452 3,18%
1 năm £ 0,00006204 £ 0,00007092 10,64%
2 năm £ 0,00006204 £ 0,00008434 14,83%
3 năm £ 0,00006204 £ 0,00008434 7,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Bảng Anh (GBP)
лв 1.000£ 0,06199
лв 5.000£ 0,3100
лв 10.000£ 0,6199
лв 25.000£ 1,5498
лв 50.000£ 3,0996
лв 100.000£ 6,1992
лв 250.000£ 15,498
лв 500.000£ 30,996
лв 1.000.000£ 61,992
лв 5.000.000£ 309,96
лв 10.000.000£ 619,92
лв 25.000.000£ 1.549,80
лв 50.000.000£ 3.099,59
лв 100.000.000£ 6.199,18
лв 500.000.000£ 30.996