Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00006247 | £ 0,00006394 | 1,49% |
3 tháng | £ 0,00006204 | £ 0,00006452 | 3,18% |
1 năm | £ 0,00006204 | £ 0,00007092 | 10,64% |
2 năm | £ 0,00006204 | £ 0,00008434 | 14,83% |
3 năm | £ 0,00006204 | £ 0,00008434 | 7,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Bảng Anh (GBP) |
лв 1.000 | £ 0,06199 |
лв 5.000 | £ 0,3100 |
лв 10.000 | £ 0,6199 |
лв 25.000 | £ 1,5498 |
лв 50.000 | £ 3,0996 |
лв 100.000 | £ 6,1992 |
лв 250.000 | £ 15,498 |
лв 500.000 | £ 30,996 |
лв 1.000.000 | £ 61,992 |
лв 5.000.000 | £ 309,96 |
лв 10.000.000 | £ 619,92 |
лв 25.000.000 | £ 1.549,80 |
лв 50.000.000 | £ 3.099,59 |
лв 100.000.000 | £ 6.199,18 |
лв 500.000.000 | £ 30.996 |