Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / YER Đảo
£
=
YER
03/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 308,55 YER 318,06 0,82%
3 tháng YER 308,55 YER 321,62 0,29%
1 năm YER 301,85 YER 328,37 0,07%
2 năm YER 267,13 YER 328,37 0,39%
3 năm YER 267,13 YER 355,47 9,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rial Yemen (YER)
£ 1YER 314,86
£ 5YER 1.574,32
£ 10YER 3.148,63
£ 25YER 7.871,58
£ 50YER 15.743
£ 100YER 31.486
£ 250YER 78.716
£ 500YER 157.432
£ 1.000YER 314.863
£ 5.000YER 1.574.316
£ 10.000YER 3.148.633
£ 25.000YER 7.871.581
£ 50.000YER 15.743.163
£ 100.000YER 31.486.326
£ 500.000YER 157.431.629