Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GBP Đảo
YER
=
£
13/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,003176 £ 0,003241 0,33%
3 tháng £ 0,003109 £ 0,003241 0,14%
1 năm £ 0,003045 £ 0,003313 0,20%
2 năm £ 0,003045 £ 0,003743 1,43%
3 năm £ 0,002813 £ 0,003743 12,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Bảng Anh (GBP)
YER 1.000£ 3,1808
YER 5.000£ 15,904
YER 10.000£ 31,808
YER 25.000£ 79,520
YER 50.000£ 159,04
YER 100.000£ 318,08
YER 250.000£ 795,20
YER 500.000£ 1.590,40
YER 1.000.000£ 3.180,81
YER 5.000.000£ 15.904
YER 10.000.000£ 31.808
YER 25.000.000£ 79.520
YER 50.000.000£ 159.040
YER 100.000.000£ 318.081
YER 500.000.000£ 1.590.404