Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ZAR Đảo
£
=
R
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 23,437 R 23,991 1,08%
3 tháng R 23,437 R 24,503 1,15%
1 năm R 22,413 R 24,651 3,63%
2 năm R 19,133 R 24,651 18,04%
3 năm R 18,822 R 24,651 18,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rand Nam Phi (ZAR)
£ 1R 23,427
£ 5R 117,14
£ 10R 234,27
£ 25R 585,68
£ 50R 1.171,35
£ 100R 2.342,71
£ 250R 5.856,76
£ 500R 11.714
£ 1.000R 23.427
£ 5.000R 117.135
£ 10.000R 234.271
£ 25.000R 585.676
£ 50.000R 1.171.353
£ 100.000R 2.342.705
£ 500.000R 11.713.527