Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 23,437 | R 23,991 | 1,08% |
3 tháng | R 23,437 | R 24,503 | 1,15% |
1 năm | R 22,413 | R 24,651 | 3,63% |
2 năm | R 19,133 | R 24,651 | 18,04% |
3 năm | R 18,822 | R 24,651 | 18,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
£ 1 | R 23,427 |
£ 5 | R 117,14 |
£ 10 | R 234,27 |
£ 25 | R 585,68 |
£ 50 | R 1.171,35 |
£ 100 | R 2.342,71 |
£ 250 | R 5.856,76 |
£ 500 | R 11.714 |
£ 1.000 | R 23.427 |
£ 5.000 | R 117.135 |
£ 10.000 | R 234.271 |
£ 25.000 | R 585.676 |
£ 50.000 | R 1.171.353 |
£ 100.000 | R 2.342.705 |
£ 500.000 | R 11.713.527 |