Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / GBP Đảo
R
=
£
02/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04183 £ 0,04290 1,43%
3 tháng £ 0,04081 £ 0,04290 2,06%
1 năm £ 0,04057 £ 0,04462 1,60%
2 năm £ 0,04057 £ 0,05227 14,55%
3 năm £ 0,04057 £ 0,05313 14,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Bảng Anh (GBP)
R 100£ 4,2949
R 500£ 21,475
R 1.000£ 42,949
R 2.500£ 107,37
R 5.000£ 214,75
R 10.000£ 429,49
R 25.000£ 1.073,73
R 50.000£ 2.147,47
R 100.000£ 4.294,93
R 500.000£ 21.475
R 1.000.000£ 42.949
R 2.500.000£ 107.373
R 5.000.000£ 214.747
R 10.000.000£ 429.493
R 50.000.000£ 2.147.466