Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04183 | £ 0,04290 | 1,43% |
3 tháng | £ 0,04081 | £ 0,04290 | 2,06% |
1 năm | £ 0,04057 | £ 0,04462 | 1,60% |
2 năm | £ 0,04057 | £ 0,05227 | 14,55% |
3 năm | £ 0,04057 | £ 0,05313 | 14,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Bảng Anh (GBP) |
R 100 | £ 4,2949 |
R 500 | £ 21,475 |
R 1.000 | £ 42,949 |
R 2.500 | £ 107,37 |
R 5.000 | £ 214,75 |
R 10.000 | £ 429,49 |
R 25.000 | £ 1.073,73 |
R 50.000 | £ 2.147,47 |
R 100.000 | £ 4.294,93 |
R 500.000 | £ 21.475 |
R 1.000.000 | £ 42.949 |
R 2.500.000 | £ 107.373 |
R 5.000.000 | £ 214.747 |
R 10.000.000 | £ 429.493 |
R 50.000.000 | £ 2.147.466 |